TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung tâm quản lý mạng

trung tâm quản lý mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trung tâm quản lý mạng

Network Management Centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

network management center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Network Management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 management centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 NMC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network management center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Network Management Centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

NMC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trung tâm quản lý mạng

Netzführungszentrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzverwaltungszentrale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzführungszentrum /nt/V_THÔNG/

[EN] NMC, network management center (Mỹ), network management centre (Anh)

[VI] trung tâm quản lý mạng

Netzverwaltungszentrale /f/V_THÔNG/

[EN] NMC, network management center (Mỹ), network management centre (Anh)

[VI] trung tâm quản lý mạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Network Management Centre /toán & tin/

trung tâm quản lý mạng

network management center, Network Management /điện tử & viễn thông/

trung tâm quản lý mạng

network management center, management centre /điện tử & viễn thông/

trung tâm quản lý mạng

Network Management Centre /điện tử & viễn thông/

trung tâm quản lý mạng

 NMC /điện tử & viễn thông/

trung tâm quản lý mạng

 network management center, Network Management Centre, NMC

trung tâm quản lý mạng