Việt
trung tâm mua bán
trung tâm thương mại
trung tâm mua sắm
khu buôn bán sầm uất
Đức
Center
Einkaufswagen
Geschäftszentrum
Center /[’scntar], das; -s, -/
trung tâm mua bán; trung tâm thương mại (Einkaufszen trum);
Einkaufswagen /der/
trung tâm mua sắm; trung tâm thương mại;
Geschäftszentrum /das/
trung tâm thương mại; khu buôn bán sầm uất (Geschäfts viertel);