Việt
trung tâm vui chơi
thể thao giải trí.
trung tâm giải trí
Đức
Freizeitzentrum
Freizeitzent
Freizeitzent /rum, das/
trung tâm vui chơi; trung tâm giải trí;
Freizeitzentrum /n -s, -Zentren/
trung tâm vui chơi, thể thao giải trí.