Việt
trung thành vói nghĩa vụ .
trung thành vói nghĩa vụ
Đức
pflichttreu
Pflichttreue
pflichttreu /a/
trung thành vói nghĩa vụ [nhiệm vụ, bổn phận].
Pflichttreue /f =/
lòng, tinh thần] trung thành vói nghĩa vụ [nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm];