Việt
truyền âm
Anh
acoustic transmission
sound transmission
Für alle durchschallbaren homogenen Messmedien geeignet
Thích hợp cho tất cả các chất đồng nhất có thể truyền âm được
Ausbreitung des Luftschalls
Truyền âm trong không khí
Da Schall aber nicht nur vom Glas übertragen wird, ist auch der Rahmen und der Bauanschluss in die Berechnung der Schalldämmung einzubeziehen.
Không phải chỉ thủy tinh mà cả khung cửa sổ và các phần kết nối xây dựng cũng truyền âm, nên chúng phải được đưa vào phần tính toán cách âm.
Tonübertragung:
Truyền âm thanh:
sound transmission /điện lạnh/
truyền âm (thanh)