TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền âm

truyền âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

truyền âm

 acoustic transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für alle durchschallbaren homogenen Messmedien geeignet

Thích hợp cho tất cả các chất đồng nhất có thể truyền âm được

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ausbreitung des Luftschalls

Truyền âm trong không khí

Da Schall aber nicht nur vom Glas übertragen wird, ist auch der Rahmen und der Bauanschluss in die Berechnung der Schalldämmung einzubeziehen.

Không phải chỉ thủy tinh mà cả khung cửa sổ và các phần kết nối xây dựng cũng truyền âm, nên chúng phải được đưa vào phần tính toán cách âm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Tonübertragung:

Truyền âm thanh:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic transmission

truyền âm

 sound transmission /điện lạnh/

truyền âm (thanh)