TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền động đai

Truyền động đai

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn động đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

truyền động đai

Belt-drive

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Belt drives

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

belt drive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belt transmission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

truyền động đai

Riementriebe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Riemenantrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riemengetriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riementrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

216 Riementriebe

216 Truyền động đai

4.3.5 Riementriebe

4.3.5 Truyền động đai

Riementriebe kommen bei folgenden Anforderungen zum Einsatz:

Truyền động đai có thể được sử dụng cho các yêu cầu sau:

Bei Riementrieben ist dennoch immer ein geringer Schlupf vorhanden.

Tuy nhiên, ở truyền động đai luôn luôn tồn tại một độ trượt nhỏ.

Vielfach wird der Riementrieb wegen diesem elastischen Anlaufverhalten eingesetzt.

Trong nhiều trường hợp, truyền động đai được dùng vì tính năng khởi động đàn hồi này.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riemenantrieb /m/KT_LẠNH, CƠ, GIẤY/

[EN] belt drive

[VI] truyền động đai, dẫn động đai

Riemengetriebe /nt/CNSX/

[EN] belt drive, belt transmission

[VI] truyền động đai, dẫn động đai

Riementrieb /m/KT_LẠNH, CT_MÁY/

[EN] belt drive

[VI] truyền động đai, dẫn động đai

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Riementriebe

[VI] Truyền động đai

[EN] Belt drives

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Belt-drive

Truyền động đai