Riemenantrieb /m/KT_LẠNH, CƠ, GIẤY/
[EN] belt drive
[VI] truyền động đai, dẫn động đai
Riemengetriebe /nt/CNSX/
[EN] belt drive, belt transmission
[VI] truyền động đai, dẫn động đai
Riementrieb /m/KT_LẠNH, CT_MÁY/
[EN] belt drive
[VI] truyền động đai, dẫn động đai
riemengetrieben /adj/CNSX/
[EN] belt-driven
[VI] (được) truyền động bằng đai, dẫn động đai