TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền động điều khiển

truyền động điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

truyền động điều khiển

 control gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control gear

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Membran-Stellzylinder betätigt die mit dem Schloss verbundene Zug-/Druckstange.

Một xi lanh truyền động điều khiển bằng màng tác động lên một thanh kéo/đẩy được nối với ổ khóa.

Từ điển toán học Anh-Việt

control gear

truyền động điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control gear /toán & tin/

truyền động điều khiển