Việt
truyền động bánh răng côn
bánh rang côn
Anh
bevel gear drive
bevel gear train
conical gear
bevel gear wheel
bevel gears
bevel gearing
Đức
Kegelradantrieb
Kegelradverzahnung
Durch die kleine Übersetzung von i = 1,1 bis 1,3 im Kegelradantrieb ergibt sich ein kleines Achsgehäuse.
Do tỷ số truyền nhỏ i = 1,1 đến 1,3 trong bộ truyền động bánh răng côn nên hộp cầu nhỏ.
Ein darauf sitzendes Stirnradvorgelege übersetzt die Antriebskraft auf das Kegelradgetriebe mit Ausgleich.
Một trục trung gian với bánh răng thẳng gắn kế tiếp trục truyền động chuyển lực truyền động lên bộ truyền động bánh răng côn với vi sai.
Sie werden als Hypoidantrieb mit Kegel- und Tellerrad und als Außenplanetenachsen mit Kegelradantrieb und Planetengetriebe ausgeführt. (Verwendung bei Baustellenfahrzeugen). .
Cầu được thiết kế như là bộ truyền động hypoid với bánh răng côn và bánh răng vành khăn hoặc như là cầu hành tinh bên ngoài với bộ truyền động bánh răng côn và bộ truyền động hành tinh (sử dụng cho ô tô ở công trường xây dựng).
Kegelradantrieb /m/Đ_SẮT, CNSX, CT_MÁY/
[EN] bevel gear drive
[VI] truyền động bánh răng côn
Kegelradverzahnung /f/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] bevel gearing
bevel gear drive /giao thông & vận tải/
bevel gear drive, bevel gear wheel, bevel gears
bánh rang côn; truyền động bánh răng côn