Việt
truyền động bánh vít lõm
truyền động trục vít bao
truyền động bánh vít globoit
Anh
globoidal worm gear
enveloping worm drive
globoid gear
globoidal gear
worm wheel
Đức
Globoidgetriebe
Globoidgetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] enveloping worm drive, globoid gear, globoidal gear, globoidal worm gear
[VI] truyền động trục vít bao, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm
enveloping worm drive, globoid gear, globoidal gear, globoidal worm gear
globoidal worm gear, worm wheel