Việt
truyền động hành tinh
sự cấu hành tinh
cư cáu hành tinh
truyền dộng
bánh răng hành tinh
Anh
crypto gear
sun-and-planet gear
plantery train
epicyclic train
epicyclic distributor
planetary distributor
v Planetenradsatz
Bộ truyền động hành tinh
Differenzwinkeleinheit mit Planetengetriebe
Bộ hiệu chỉnh góc sai biệt với bộ truyền động hành tinh
Antriebsachse mit Außenplanetengetriebe (Bild 1).
Cầu chủ động với bộ truyền động hành tinh bên ngoài (Hình 1).
Planetengetriebe: Hier wird die Drehzahl- und Drehmomentwandlung durchgeführt.
Bộ truyền động hành tinh thực hiện việc chuyển đổi tốc độ quay và momen xoắn.
18.4.4.1 Überlagerungslenkung mit Planeten getriebe (Aktivlenkung)
18.4.4.1 Hệ thống lái phối hợp với bộ truyền động hành tinh (Hệ thống lái chủ động)
truyền động hành tinh, bánh răng hành tinh
bánh răng hành tinh, truyền động hành tinh
(bô) truyền động hành tinh, sự cấu hành tinh
truyền động hành tinh; cư cáu hành tinh; truyền dộng
truyền động hành tinh, (ruyển động ngoại luân