TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền động hành tinh

truyền động hành tinh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cấu hành tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cư cáu hành tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

truyền dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bánh răng hành tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

truyền động hành tinh

crypto gear

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sun-and-planet gear

 
Từ điển toán học Anh-Việt

plantery train

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

epicyclic train

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

epicyclic distributor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

planetary distributor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Planetenradsatz

Bộ truyền động hành tinh

Differenzwinkeleinheit mit Planetengetriebe

Bộ hiệu chỉnh góc sai biệt với bộ truyền động hành tinh

Antriebsachse mit Außenplanetengetriebe (Bild 1).

Cầu chủ động với bộ truyền động hành tinh bên ngoài (Hình 1).

Planetengetriebe: Hier wird die Drehzahl- und Drehmomentwandlung durchgeführt.

Bộ truyền động hành tinh thực hiện việc chuyển đổi tốc độ quay và momen xoắn.

18.4.4.1 Überlagerungslenkung mit Planeten­ getriebe (Aktivlenkung)

18.4.4.1 Hệ thống lái phối hợp với bộ truyền động hành tinh (Hệ thống lái chủ động)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

epicyclic distributor

truyền động hành tinh, bánh răng hành tinh

planetary distributor

bánh răng hành tinh, truyền động hành tinh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plantery train

(bô) truyền động hành tinh, sự cấu hành tinh

epicyclic train

truyền động hành tinh; cư cáu hành tinh; truyền dộng

Từ điển toán học Anh-Việt

sun-and-planet gear

truyền động hành tinh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crypto gear

truyền động hành tinh, (ruyển động ngoại luân