Việt
truyền động thanh răng
Anh
rack gearing
Die Funktionsweise mechanischer Messuhren entspricht dem Prinzip eines Zahnstangengetriebes.
Cách hoạt động của đồng hô' so cơ học tương ứng với nguyên tắc của sự truyền động thanh răng.
Geradverzahnungen sind kostengünstig und eignen sich für Zahnstangenantriebe und Schieberädergetriebe.
Răng thẳng được chế tạo với giá thành hợp lý và thích hợp cho truyền động thanh răng và bộ truyền động bánh răng trượt.
Die Drehbewegung des Kernes kann über einen Zahnstangenantrieb (Bild 1), mit einer Steilgewindespindel (Bild 2) oder mit einem separaten Antriebsaggregat (elektrisch/hydraulisch) erfolgen.
Chuyển động xoay tròn của lõi có thể được thực hiện bằng bộ truyền động thanh răng (Hình 1), bằng trục vít có ren bước lớn (Hình 2) hoặc bằng tổ hợp các bộ phận truyền động riêng rẽ (điện/thủy lực).
rack gearing /giao thông & vận tải/