TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền động thanh răng

truyền động thanh răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

truyền động thanh răng

 rack gearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Funktionsweise mechanischer Messuhren entspricht dem Prinzip eines Zahnstangengetriebes.

Cách hoạt động của đồng hô' so cơ học tương ứng với nguyên tắc của sự truyền động thanh răng.

Geradverzahnungen sind kostengünstig und eignen sich für Zahnstangenantriebe und Schieberädergetriebe.

Răng thẳng được chế tạo với giá thành hợp lý và thích hợp cho truyền động thanh răng và bộ truyền động bánh răng trượt.

Die Drehbewegung des Kernes kann über einen Zahnstangenantrieb (Bild 1), mit einer Steilgewindespindel (Bild 2) oder mit einem separaten Antriebsaggregat (elektrisch/hydraulisch) erfolgen.

Chuyển động xoay tròn của lõi có thể được thực hiện bằng bộ truyền động thanh răng (Hình 1), bằng trục vít có ren bước lớn (Hình 2) hoặc bằng tổ hợp các bộ phận truyền động riêng rẽ (điện/thủy lực).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rack gearing /giao thông & vận tải/

truyền động thanh răng