Việt
Truyền động trục vít
bánh vít
Anh
worm gear
globoidal gear
worm-gear
worm distributor
Đức
Schneckengetriebe
Schneckentrieb
Pháp
vis sans fin
Schneckengetriebe. Es verstärkt das Drehmoment des Elektromotors.
Bộ truyền động trục vít khuếch đại momen quay của động cơ điện.
Die selbsthemmende Wirkung des Schneckengetriebes verhindert ein gewaltsames Öffnen des Fensters.
Tác động tự hãm của bộ truyền động trục vít ngăn chặn việc mở cưỡng bức cửa sổ.
Er ist über ein Schneckengetriebe mit dem Antriebsritzel der Zahnstange verbunden.
Động cơ được kết nối với thanh răng thông qua bộ truyền động trục vít với pi nhông dẫn động.
Schneckenantrieb
Schnecken-getriebe
truyền động trục vít, bánh vít
Schneckengetriebe /nt/CƠ/
[EN] worm gear
[VI] truyền động trục vít; bánh vít
truyền động trục vít
[DE] Schneckengetriebe
[VI] truyền động trục vít
[EN] worm-gear
[FR] vis sans fin
globoidal gear, worm gear /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
[VI] Truyền động trục vít