Schneckengetriebe /nt/CƠ/
[EN] worm gear
[VI] truyền động trục vít; bánh vít
Schneckenrad /nt/VT_THUỶ/
[EN] worm gear
[VI] bánh vít; bộ truyền trục vít
Schraubenrad /nt/CT_MÁY/
[EN] spiral wheel, worm gear
[VI] bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn; bánh vít
Schneckenrad /nt/CT_MÁY/
[EN] screw wheel, spiral wheel, worm gear, worm wheel
[VI] bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, trục vít nhiều đầu răng, bánh vít, bộ truyền trục vít