TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền điều khiển

truyền điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

truyền điều khiển

 control transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Federspeicher und Steuerleitung zum Anhängersteuerventil sind entlüftet.

Bộ trữ lực lò xo và đường truyền điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được xả khí.

Federspeicher der Kombizylinder und Steuerleitung zum Anhängersteuerventil sind belüftet.

Bộ trữ lực lò xo của xi lanh kết hợp và đường truyền điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được nạp khí.

Dazu werden die Steuer- bzw. Signalleitungen zu den Einspritzventilen durch das Gassteuergerät geführt.

Để thực hiện việc này, các đường truyền điều khiển hoặc tín hiệu được đưa đến các van phun thông qua bộ điều khiển khí.

Durch Betätigung des Feststellbremsventils kann man die Steuerleitungen zum Relaisventil (Anschluss 21 nach 42) und zum Anhängersteuerventil (Anschluss 22 nach 43) dosiert entlüften.

Khi tác động van phanh tay, người ta có thể xả khí có định lượng cho đường truyền điều khiển đến van rơle (đầu nối 21 đến 42) và đến van điều khiển rơ moóc (đầu nối 22 đến 43).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control transfer /điện tử & viễn thông/

truyền điều khiển