Việt
truyền điều khiển
Anh
control transfer
Federspeicher und Steuerleitung zum Anhängersteuerventil sind entlüftet.
Bộ trữ lực lò xo và đường truyền điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được xả khí.
Federspeicher der Kombizylinder und Steuerleitung zum Anhängersteuerventil sind belüftet.
Bộ trữ lực lò xo của xi lanh kết hợp và đường truyền điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được nạp khí.
Dazu werden die Steuer- bzw. Signalleitungen zu den Einspritzventilen durch das Gassteuergerät geführt.
Để thực hiện việc này, các đường truyền điều khiển hoặc tín hiệu được đưa đến các van phun thông qua bộ điều khiển khí.
Durch Betätigung des Feststellbremsventils kann man die Steuerleitungen zum Relaisventil (Anschluss 21 nach 42) und zum Anhängersteuerventil (Anschluss 22 nach 43) dosiert entlüften.
Khi tác động van phanh tay, người ta có thể xả khí có định lượng cho đường truyền điều khiển đến van rơle (đầu nối 21 đến 42) và đến van điều khiển rơ moóc (đầu nối 22 đến 43).
control transfer /điện tử & viễn thông/