Việt
Truyền dữ liệu
khái niệm
Anh
data transmission
data transfer
data communication
terms
Đức
Datenübertragung
Datenübermittlung
Begriffe
Datenübertragung:
Truyền dữ liệu:
Datenübertragung.
Truyền dữ liệu.
4.6.1 Datenübertragung
4.6.1 Truyền dữ liệu
Asynchrone, ereignisgesteuerte Datenübertragung (Bild 1b)
Truyền dữ liệu bất đồng bộ, truyền dữ liệu theo sự kiện (Hình 1b)
:: Datenübertragung
:: Truyền dữ liệu
Datenübertragung,Begriffe
[VI] Truyền dữ liệu, khái niệm (sự)
[EN] data transmission, terms
truyền dữ liệu
Datenübertragung,Datenübermittlung
[EN] data transfer, data transmission
[VI] Truyền dữ liệu