Việt
Khái niệm
Âm thanh
Quản lý chất lượng
định nghĩa
Truyền dữ liệu
Anh
Sound
definitions
Quality management
data transmission
terms
Đức
Begriffe
Schall
Qualitätsmanagement
Datenübertragung
Datenübertragung,Begriffe
[VI] Truyền dữ liệu, khái niệm (sự)
[EN] data transmission, terms
Schall,Begriffe
[EN] Sound, definitions
[VI] Âm thanh, Khái niệm
Qualitätsmanagement,Begriffe
[EN] Quality management, definitions
[VI] Quản lý chất lượng, định nghĩa