TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begriffe

Khái niệm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Âm thanh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Quản lý chất lượng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

định nghĩa

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Truyền dữ liệu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

begriffe

Sound

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

definitions

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Quality management

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

data transmission

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

terms

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

begriffe

Begriffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schall

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Qualitätsmanagement

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Datenübertragung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Datenübertragung,Begriffe

[VI] Truyền dữ liệu, khái niệm (sự)

[EN] data transmission, terms

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schall,Begriffe

[EN] Sound, definitions

[VI] Âm thanh, Khái niệm

Qualitätsmanagement,Begriffe

[EN] Quality management, definitions

[VI] Quản lý chất lượng, định nghĩa