TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền thông điệp

truyền thông điệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

truyền thông điệp

 message transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

message transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anfangsfeld. Es kennzeichnet den Beginn einer Botschaft und informiert alle Knoten über den Beginn der Übertragung einer Botschaft.

Đánh dấu chỗ bắt đầu của thông điệp và báo cho tất cả điểm nút mạng về sự bắt đầu truyền thông điệp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 message transfer /toán & tin/

truyền thông điệp

message transfer

truyền thông điệp

Message Transfer

truyền thông điệp