Việt
truyền thông cáp
hộp nối cáp
Anh
cable communication
cable joint
Đức
Kabelverbindung
Kabelverbindung /f/V_THÔNG/
[EN] cable communication, cable joint
[VI] truyền thông cáp, hộp nối cáp
cable communication /điện tử & viễn thông/