Việt
tuân thủ các quy định
Anh
Regulations Statutes
etc...Compliance with
Bei Beachtung der Arbeitsregeln sind die Winkelwerte an Universalwinkelmessern mit Ziffernanzeige wesentlich einfacher ablesbar.
Khi tuân thủ các quy định làm việc, các trị s ố góctrên thước đo góc vạn năng với hiển thị bằng sốcó thể dễ đọc hơn nhiều.
Bei Fahrzeugen mit ABS Entlüftungsvorschriften beachten.
Ở xe có ABS phải tuân thủ các quy định về việc xả không khí.
Regulations Statutes,etc...Compliance with /điện tử & viễn thông/
Regulations Statutes,etc...Compliance with /xây dựng/