TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuân thủ các quy định

tuân thủ các quy định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tuân thủ các quy định

 Regulations Statutes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etc...Compliance with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Beachtung der Arbeitsregeln sind die Winkelwerte an Universalwinkelmessern mit Ziffernanzeige wesentlich einfacher ablesbar.

Khi tuân thủ các quy định làm việc, các trị s ố góctrên thước đo góc vạn năng với hiển thị bằng sốcó thể dễ đọc hơn nhiều.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Fahrzeugen mit ABS Entlüftungsvorschriften beachten.

Ở xe có ABS phải tuân thủ các quy định về việc xả không khí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Regulations Statutes,etc...Compliance with /điện tử & viễn thông/

tuân thủ các quy định

 Regulations Statutes,etc...Compliance with /xây dựng/

tuân thủ các quy định