Der Umluftbetrieb kann auf Fahrerwunsch, z.B. im Stau, über einen Schalter aktiviert werden. Luftgütesensor. |
Chế độ tuần hoàn không khí có thể được kích hoạt bởi người lái xe qua một công tắc khi cần thiết, thí dụ như khi bị kẹt xe. |
Die erforderliche Wärmemenge wird der Luft entzogen, die ein Gebläse je nach Betriebsart – im Frischluft- oder Umluftbetrieb – über die Verdampferoberfläche leitet. |
Lượng nhiệt này, lấy từ không khí do một quạt gió cung cấp trên bề mặt bộ hóa hơi, tùy thuộc vào chế độ hoạt động (chế độ lấy không khí bên ngoài hoặc chế độ tuần hoàn không khí). |
Die festgestellte Differenz erzeugt im Steuergerät Führungsgrößen für die Heizungsregelung (Wärmetauscher, Magnetventil), Kühlungsregelung (Verdampfer, Kompressor), Luftmengenregelung (Gebläse, M3) und der Luftverteilungsregelung (Klappenstellung für Frischluft, Umluft, Entfrostung, Bypass, Fußraum). |
Căn cứ vào độ sai lệch nhiệt độ, bộ điều khiển phát ra những tín hiệu điều khiển cho hệ thống điều chỉnh sưởi (bộ trao đổi nhiệt, van điện từ), điều chỉnh làm mát (bộ hóa hơi, máy nén), điều chỉnh lưu lượng không khí (quạt gió, M3) và điều chỉnh phân phối không khí (vị trí các nắp van lấy không khí sạch, tuần hoàn không khí, rã băng, đường vòng, khu vực chân). |