Việt
tuần lộc
hươu phương bắc .
Anh
reindeer
Đức
Rentier
Karibu
Ren
Ren /n -s, -e u -er/
con] tuần lộc, hươu phương bắc (Rangifer tarandus L.).
Karibu /['karribu, 'kar...], das od. der; -s, -s/
tuần lộc (ở Canada);
[DE] Rentier
[EN] reindeer
[VI] tuần lộc