TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuần trăng mật

tuần trăng mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháng trăng mật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháng trăng mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tuần trăng mật

Honeymoon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Honigmond

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flitterwo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flitterwochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Honigmonat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ mond

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flitterwochen /pl/

tuần trăng mật, tháng trăng mật.

Honigmonat,~ mond /m -(e)s, -e/

tuần trăng mật, tháng trăng mật;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Honeymoon /[,..mu:n], der; -s, -s (scherzh.)/

tuần trăng mật (Flitterwochen);

Honigmond /der/

(đùa) tuần trăng mật (Flitterwochen);

Flitterwo /chen (PL)/

tuần trăng mật;