Việt
tuần trăng mật
tháng trăng mật.
tháng trăng mật
Đức
Honeymoon
Honigmond
Flitterwo
Flitterwochen
Honigmonat
~ mond
Flitterwochen /pl/
tuần trăng mật, tháng trăng mật.
Honigmonat,~ mond /m -(e)s, -e/
tuần trăng mật, tháng trăng mật;
Honeymoon /[,..mu:n], der; -s, -s (scherzh.)/
tuần trăng mật (Flitterwochen);
Honigmond /der/
(đùa) tuần trăng mật (Flitterwochen);
Flitterwo /chen (PL)/
tuần trăng mật;