Việt
đồ trang sức hay vật kỷ niệm đeo ở dây đồng hồ hay vòng
tua tòn ten
Đức
Anhängsei
Anhängsei /[’anherjzol], das; -s, -/
đồ trang sức hay vật kỷ niệm đeo ở dây đồng hồ hay vòng; tua tòn ten (của dây chuyền hay xuyến);