Việt
tuabin gió
quạt gió
Anh
wind turbine
wind wheel
Đức
Windturbine
Windrad
[EN] wind turbine, wind wheel
[VI] quạt gió, tuabin (điện) gió
wind turbine /điện lạnh/
tuabin gió (chạy bằng sức gió)
Windturbine /f/CT_MÁY, NLPH_THẠCH/
[EN] wind turbine
[VI] tuabin gió