TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyến biến mất

tuyến biến mất

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tuyến biến mất

vanishing line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

vanishing-line

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 vanishing line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tuyến biến mất

Fluchtlinie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tuyến biến mất

ligne de fuite

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

vanishing line

tuyến biến mất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vanishing line /toán & tin/

tuyến biến mất

vanishing line

tuyến biến mất

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vanishing-line

[DE] Fluchtlinie

[VI] tuyến biến mất

[FR] ligne de fuite