TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyến làm việc

tuyến làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tuyến làm việc

 operating line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem bieten sie ihren Kunden vielfältige private und berufliche Kommunikationsmöglichkeiten, wie z.B. Homebanking, Teleshopping, Telelearning, Teleworking an (Bild 2).

Ngoài ra, họ còn cung cấp cho khách hàng nhiều khả năng giao dịch đa dạng phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc công việc, thí dụ như giao dịch ngân hàng tại nhà, mua hàng trực tuyến, học trực tuyến, làm việc trực tuyến (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating line /hóa học & vật liệu/

tuyến làm việc