Việt
tuyệt tác
kiệt tác
tuyệt phẩm.
Anh
masterpiece
Đức
hervorragendes Werk
Meisterwerk
Kabinettstück
Kabinettstück /n -(e)s, -e/
thiên] kiệt tác, tuyệt tác, tuyệt phẩm.
masterpiece /xây dựng/
hervorragendes Werk n, Meisterwerk n.