Việt
vàng thỏi
vàng nén
thỏi vàng
Anh
gold bullion
Đức
Goldblock
Münzgold
Münzgold /nt/L_KIM/
[EN] gold bullion
[VI] thỏi vàng, vàng thỏi
vàng thỏi,vàng nén
Goldblock m, Goldstange f.