TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành đai bức xạ

vành đai bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

vành đai bức xạ

radiation belt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

 radiation angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vành đai bức xạ

Strahlungsgürtel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Radiation Belt

Vành đai bức xạ

a ring-shaped region around a planet in which electrically charged particles (usually electrons and protons) are trapped. The particles follow spiral trajectories around the direction of the magnetic field of the planet. The radiation belts surrounding Earth are known as the Van Allen belts.

Một khu vực hình như chiếc nhẫn xung quanh một hành tinh mả ở đó các phần tử mang điện (thông thường là electron và proton) bị giữ lại. Các phần tử đi theo đường xoắn ốc xung quanh đường của trường điện từ của hành tinh. Các vành đai bức xạ xung quanh trái đất còn được gọi là các vành đai Van Allen.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation belt

vành đai bức xạ

 radiation angle

vành đai bức xạ

 radiation angle, radiation belt /điện lạnh/

vành đai bức xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsgürtel /m/DHV_TRỤ, VLB_XẠ/

[EN] radiation belt

[VI] vành đai bức xạ