TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào mạch

vào mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vào mạch

 bonded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim PC sind elektrisch neutrale ringförmige Bausteine linear in der Makromolekülkette eingebaut.

Ở nhựa PC, các mođun dạng vòng với điện tích trung hòa được ghép thẳng hàng vào mạch đại phân tử.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In die Betriebsbremskreise 21 und 22 ist Teildruck eingesteuert.

Một phần áp suất được điều khiển vào mạch phanh chính 21 và 22.

Bei diesem System wird in den Sekundärstromkreis ein Messwiderstand von ca. 240 O geschaltet.

Trong hệ thống này, một điện trở đo khoảng 240 Ω được nối thêm vào mạch điện thứ cấp.

In vielen Fällen sind die elektrisch angetriebenen Aggregate in den Stromkreis der Hochvolt-Anlage mit eingebunden.

Trong nhiều trường hợp, các thiết bị vận hành bằng điện được tích hợp vào mạch hệ thống điện áp cao.

Die im Primärkreis beschriebenen Vorgänge werden auf den Sekundärkreis transformiert.

Cuộn dây đánh lửa là một biến áp nên điện áp tự cảm ở mạch sơ cấp được cảm ứng vào mạch thứ cấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonded /xây dựng/

vào mạch (xây gạch