Việt
vách dựng đứng
dốc đứng
bờ cao dốc đứng
Anh
bluff
Đức
schroffe Klippe
Steilufer
schroffe Klippe /f/VT_THUỶ/
[EN] bluff
[VI] dốc đứng, vách dựng đứng (địa lý)
Steilufer /nt/VT_THUỶ/
[VI] dốc đứng, vách dựng đứng, bờ cao dốc đứng (địa lý)
bluff /xây dựng/
bluff /hóa học & vật liệu/
bluff /giao thông & vận tải/