TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vách thành

vách thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vách thành

 web

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmeleitung in einer Wand

Truyền nhiệt qua tường (vách/thành)

Konstante für das Material der Kesselwand

Hằng số cho vật liệu của vách/thành nồi nung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 web /xây dựng/

vách thành