Việt
vách treo
vách lởm chởm
vách nhô
vết sẹo landslide ~ vách đất trượt meander ~ dấu vết khúc uốn muscle ~ vết bám cơ pedal ~ vết bám cơ chân pedicle muscle ~ vết cơ chân
Anh
hanging wall
suspended wall
scar
vách treo, vách lởm chởm, vách nhô; vết sẹo landslide ~ vách đất trượt meander ~ dấu vết khúc uốn muscle ~ vết bám cơ pedal ~ vết bám cơ chân pedicle muscle ~ vết cơ chân
hanging wall, suspended wall /hóa học & vật liệu/