Việt
vách trong
tường trong
tường lò
thân lò cao
Anh
inface
inwall
insile wall
Die Schmelze wird in eine schnell umlaufende Dauerform (Kokille) gegossen und durch Zentrifugalkraft an die Innenwände der Form geschleudert, wo sie erstarrt.
Kim loại lỏng được rót vào khuôn vĩnh cửu (khuôn kim loại) quay nhanh và qua lực ly tâm nó bị đẩy mạnh (dồn mạnh) vào vách trong của khuôn và đông đặc tại đó.
vách trong, tường trong
vách trong, tường lò, thân lò cao
inwall /hóa học & vật liệu/
inface /hóa học & vật liệu/
vách trong (của cuesta)
vách trong ( của cuesta)