TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vách trong

vách trong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tường trong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tường lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân lò cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vách trong

inface

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 inwall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insile wall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inwall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schmelze wird in eine schnell umlaufende Dauerform (Kokille) gegossen und durch Zentrifugalkraft an die Innenwände der Form geschleudert, wo sie erstarrt.

Kim loại lỏng được rót vào khuôn vĩnh cửu (khuôn kim loại) quay nhanh và qua lực ly tâm nó bị đẩy mạnh (dồn mạnh) vào vách trong của khuôn và đông đặc tại đó.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insile wall

vách trong, tường trong

inwall

vách trong, tường lò, thân lò cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inwall /hóa học & vật liệu/

vách trong

 inface /hóa học & vật liệu/

vách trong (của cuesta)

 inface /hóa học & vật liệu/

vách trong (của cuesta)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inface

vách trong ( của cuesta)