TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ván ô

ván ô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ván ô

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel /xây dựng/

ván ô

1. vật che phủ có thể lắp đặt hoặc tháo dỡ đơn lẻ. 2. phần bê tông đúc sẵn mảnh. 3. một phần của rầm mắt cáo nằm giữa các thanh giằng dọc đứng liền kề.

1. a covering that can be installed or removed as a unit.a covering that can be installed or removed as a unit.2. a slender, precast concrete member.a slender, precast concrete member.3. the portion of a lattice girder between adjacent vertical struts.the portion of a lattice girder between adjacent vertical struts..