skew back /xây dựng/
ván lưng xiên
Các hàng đá mà từ đó một vòm cuốn bật lên (trên đỉnh của một cặp) và trong đó mặt trên và mặt dưới chéo nhau.
The courses of stones from which an arch springs (on the top of a pair) and in which the upper and lower beds are diagonal to each other.
skew back
ván lưng xiên
skew back, dorsal
ván lưng xiên