Việt
vân gỗ
vân da thú vật
vân đá
vân dệt.
vân đấ
vân dệt
Đức
Maserung
Maserung /die; -, -en/
vân đấ; vân gỗ; vân da thú vật; vân dệt;
Maserung /f =, -en/
vân đá, vân gỗ, vân da thú vật, vân dệt.