Việt
vân sam
sam mộc
bách tán
thông
bách tán thông
lĩnh sam.
Đức
Fichte
Tannenbaum
tannen
Fichte /f =, -n/
cây] vân sam, sam mộc, bách tán, thông (Picea Dietr); -
Tannenbaum /m -(e)s, -bäume/
cây] vân sam, sam mộc, bách tán, thông (Picea excelsa L.); Tannen
tannen /a/
1. [thuộc] vân sam, sam mộc, bách tán thông; 2. [thuộc] lĩnh sam.