Việt
vé đường sắt
nhãn đường sắt
Anh
railroad ticket
railway ticket
railway line
Đức
Fahrkarte
Fahrkarte /f/Đ_SẮT/
[EN] railroad ticket (Mỹ), railway ticket (Anh)
[VI] vé đường sắt, nhãn đường sắt
railway ticket, railway line
railway ticket /xây dựng/
railroad ticket /xây dựng/
railroad ticket, railway ticket /giao thông & vận tải/