Việt
vít điều chỉnh được
vít tinh chỉnh
Anh
adjustable screw
trimming screw
Đức
Stellschraube
Justierschraube
adjustable screw, trimming screw /đo lường & điều khiển/
Stellschraube /f/TH_BỊ/
[EN] adjustable screw
[VI] vít điều chỉnh được
Justierschraube /f/TH_BỊ/
[EN] adjustable screw, trimming screw
[VI] vít điều chỉnh được, vít tinh chỉnh