Việt
vít bằng
Anh
flush screw
Schrauben aus Stahl sind mit Herstellerzeichen und Festigkeitsklasse gekennzeichnet.
Bu lông và vít bằng thép được đánh dấu với dấu hiệu của nhà sản xuất và cấp độ bền.
Schlagschrauber
Thiết bị siết ôc vít bằng hơi
Die Masse wird durch die Schneckendrehung in den Schneckenvorraum gebracht.
Khối nhựa đúc được đưa vào vùng trước mũi trục vít bằng chuyển động vít xoắn.
:: Über einen Trichter oder eine Dosiervorrichtung gelangt das Kunststoffgranulat oder -pulver in den Einzugsbereich der Schnecke.
:: Hạt hoặc bột chất dẻo được đưa vào vùng cấp liệu của trục vít bằng một phễu tiếp liệu hay thiết bị định lượng.
Als robuster Schlagschrauber (Bild 2) mit einstellbarem Drehmoment ermöglichen sie dem Verfahrensmechaniker einen schnelleren Werkzeugwechsel.
Với momen xoắn điều chỉnh được, thiết bị siết ốc vít bằng hơi (súng hơi vặn ốc vít) vững chắc (Hình 2) giúp cho người thợ lắp ráp thay đổidụng cụ nhanh hơn.
flush screw /xây dựng/