TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vít bằng

vít bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vít bằng

flush screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schrauben aus Stahl sind mit Herstellerzeichen und Festigkeitsklasse gekennzeichnet.

Bu lông và vít bằng thép được đánh dấu với dấu hiệu của nhà sản xuất và cấp độ bền.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schlagschrauber

Thiết bị siết ôc vít bằng hơi

Die Masse wird durch die Schneckendrehung in den Schneckenvorraum gebracht.

Khối nhựa đúc được đưa vào vùng trước mũi trục vít bằng chuyển động vít xoắn.

:: Über einen Trichter oder eine Dosiervorrichtung gelangt das Kunststoffgranulat oder -pulver in den Einzugsbereich der Schnecke.

:: Hạt hoặc bột chất dẻo được đưa vào vùng cấp liệu của trục vít bằng một phễu tiếp liệu hay thiết bị định lượng.

Als robuster Schlagschrauber (Bild 2) mit einstellbarem Drehmoment ermöglichen sie dem Verfahrensmechaniker einen schnelleren Werkzeugwechsel.

Với momen xoắn điều chỉnh được, thiết bị siết ốc vít bằng hơi (súng hơi vặn ốc vít) vững chắc (Hình 2) giúp cho người thợ lắp ráp thay đổidụng cụ nhanh hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flush screw

vít bằng

 flush screw /xây dựng/

vít bằng