TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vít kéo

vít kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vít kéo

 tension screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dehnschraube

Vít kéo giãn

Dehnschrauben finden Anwendung bei dynamischen Belastungen und müssen mit definierter Vorspannkraft montiert werden.

Vít kéo giãn được dùng khi chịu tải trọng động và phải được lắp với lực siết tạo ứng lực xác định trước.

Weitere besondere Schaftformen besitzen die Dehnschraube, die Passschraube und die Gewindestifte (Bilder 3 bis 5).

Các dạng thân đặc biệt khác là dạng vít kéo giãn (bulông đàn hồi chịu lực), vít lắp sít (bulông định vị chính xác) và chốt ren (Hình 3 đến 5).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension screw /hóa học & vật liệu/

vít kéo