Việt
vít khóa
vít chắn
Anh
lock screw
Đức
Verschlussschraube
Au- ßerdem kann er auch die von den Spanneinrichtungen (z.B. Schrauben, Schnappverschlüssen) ausgehenden Anpresskräfte gleichmäßig verteilen.
Ngoài ra, đệm kín cũng có thể chia đều các lực ép từ các bộ phận căng ép (thí dụ như vít, khóa ăn khớp).
Verschlussschraube /die/
vít chắn; vít khóa;
lock screw /hóa học & vật liệu/