TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vít lục giác

vít lục giác

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

bu lông đầu sáu cạnh

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

vít lục giác

hex-thread screw

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vít lục giác

Sechskantschrauben

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zylinderschrauben mit Innensechskant (Inbusschraube, Bild 2) sind platzsparend durch den zylindrischen Schraubenkopf.

Vít đầu trụ dạng lục giác chìm (vít lục giác chìm, Hình 2) tiết kiệm không gian nhờ đầu vít hình trụ.

Blechschrauben (Bild 3) werden für Verbindungen mit Blechen verwendet. Sie werden hergestellt als Schlitz-, Kreuzschlitz- oder Sechskantschrauben.

Vít siết tấm (Hình 3) được sử dụng để kết nối các tấm với nhau, và được chế tạo như vít rãnh, vít có rãnh chữ thập hay vít lục giác.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sechskantschrauben

[VI] vít lục giác, bu lông đầu sáu cạnh

[EN] hex-thread screw