TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vít máy

vít máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulông máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vít máy

machine screw

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 machine bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine bolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vít máy

Maschinenschraube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lader mit mechanischem Antrieb Schraubenkompressor (Rootslader).

Tăng áp với dẫn động cơ học Máy nén trục vít (máy tăng áp Root).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

439 Extruderschnecken

439 Trục vít máy đùn

11.2.1 Extruderschnecken

11.2.1 Trục vít máy đùn

Schraubendreher, Akkuschrauber.

Chìa vặn vít, máy khoan chạy acquy

2. Welche Aufgabe hat eine Extruderschnecke?

2. Trục vít máy đùn có nhiệm vụ gì?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenschraube /f/CT_MÁY/

[EN] machine bolt, machine screw

[VI] bulông máy, vít máy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine bolt, machine screw /cơ khí & công trình/

vít máy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

machine screw

vít máy (có rãnh trôn đẩu)