Việt
vít máy
bulông máy
Anh
machine screw
machine bolt
Đức
Maschinenschraube
Lader mit mechanischem Antrieb Schraubenkompressor (Rootslader).
Tăng áp với dẫn động cơ học Máy nén trục vít (máy tăng áp Root).
439 Extruderschnecken
439 Trục vít máy đùn
11.2.1 Extruderschnecken
11.2.1 Trục vít máy đùn
Schraubendreher, Akkuschrauber.
Chìa vặn vít, máy khoan chạy acquy
2. Welche Aufgabe hat eine Extruderschnecke?
2. Trục vít máy đùn có nhiệm vụ gì?
Maschinenschraube /f/CT_MÁY/
[EN] machine bolt, machine screw
[VI] bulông máy, vít máy
machine bolt, machine screw /cơ khí & công trình/
vít máy (có rãnh trôn đẩu)