TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vít nhỏ

vít nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vít nhỏ

 screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

kleinere Gangtiefe als in der Einzugszone

Độ sâu rãnh trục vít nhỏ hơn ở vùng cấp liệu

Die Hochkompressionszone ist eine Zone mit kleiner Schneckensteigung.

Vùng nén áp lực cao là vùng có độ nghiêng cánh vít nhỏ.

In Richtung der Schneckenspitze (stromabwärts) verringert sich das Gangvolumen durch das Anwachsen des Schneckenkerndurchmessers.

Thể tích bước vít nhỏ dần theo hướng của mũi trục vít do đường kính lõi lớn dần.

Die Hochkompressionszone besitzt, bedingt durch die geringe Schneckensteigung, nur eine geringe Eigenförderung.

Do độ nghiêng cánh vít nhỏ, vùng nén áp lực cao có năng suất chuyển tải riêng thấp.

Geringere Steigung und damit auch geringeres freies Volumen im Schneckengang führt zu einem Materialrückstau am Ende der Vorkompressionszone und zum Druckaufbau.

Độ nghiêng cánh vít nhỏ hơn nên thể tích trong bước vít cũng nhỏ hơn làm nguyên liệu bị dồn ứ ở phần cuối của vùng nén sơ bộ và tạo nên áp suất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw /xây dựng/

vít nhỏ