TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vít trong

vít trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vít trong

 internal screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Apparate, Federn, Drahtgewebe, Membranen, Bolzen und Schrauben in der chemischen und in der Papierindustrie.

Được dùng chế tạo thiết bị, lò xo, lưới sợi kim loại, màng chắn, bù long và ốc vít trong công nghiệp hóa và giấy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Druck wird während des Dosierens auf die Schnecke gebracht.

Áp suất này được sinh ra trên trục vít trong khi định lượng.

Das Stauchender Köpfe kann sowohl im kalten als auch imwarmen Zustand erfolgen.

Người ta có thể tán (chồn) đầu vít trong cả hai trạng thái nóng và nguội.

Im ersten Fall haben die Schließplatten Durchgangsbohrungenund die Formen sind mit Innengewinden versehen.

Trong trường hợp thứ nhất,tấm kẹp có các lỗ khoan xuyên suốt và khuôncó ren vít trong.

Beim Doppelschneckenextruder erfolgt die Materialförderung spiralförmig um die Schneckeentlang der 8er Bohrung.

Trong máy đùn hai trục vít, nguyên liệu được vận chuyển tiến tới dọctheo đường xoắn quanh trục vít trong lòngđường ống hình số 8.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal screw /hóa học & vật liệu/

vít trong