TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vít truyền động

vít truyền động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vít truyền động

motion screw

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 drive screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motion screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das im Bild 1, Seite 452 dargestellte Mittendifferenzial verteilt durch die gleich großen Abtriebsschneckenräder das Antriebsmoment gleichmäßig zum hinteren und vorderen Achsgetriebe.

Vi sai trung tâm được trình bày trong Hình 1, trang 452 dùng các bánh vít truyền động đầu ra lớn bằng nhau để phân phối momen dẫn động bằng nhau tới bộ truyền lực chính trước và sau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die hydraulisch angetriebene Schneckestoppt kurzzeitig.

:: Trục vít truyền động b ằng thủy lực dừng lại trong thời gian ngắn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive screw, driving screw, motion screw

vít truyền động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

motion screw

vít truyền động