TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòi phun chìm

vòi phun chìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòi phun chìm

submerged jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 submerged jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Einsatz von Tauchdüsen oder Kaltkanalwerkzeugen (Bild 1) kann man angusslos spritzen.

Có thể phun không cần cuống phun bằng cách bố trí vòi phun chìm hoặc dùng khuôn kênh nguội (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submerged jet

vòi phun chìm

 submerged jet /hóa học & vật liệu/

vòi phun chìm

submerged jet, underwater

vòi phun chìm